1 |
đãi ngộđg. Cho hưởng các quyền lợi theo chế độ, tương xứng với sự đóng góp. Chính sách đãi ngộ đối với thương binh. Đãi ngộ thích đáng.
|
2 |
đãi ngộ Cho hưởng các quyền lợi theo chế độ, tương xứng với sự đóng góp. | : ''Chính sách '''đãi ngộ''' đối với thương binh.'' | : '''''Đãi ngộ''' thích đáng.''
|
3 |
đãi ngộđg. Cho hưởng các quyền lợi theo chế độ, tương xứng với sự đóng góp. Chính sách đãi ngộ đối với thương binh. Đãi ngộ thích đáng.
|
4 |
đãi ngộcho hưởng các quyền lợi tương xứng với sự đóng góp chính sách đãi ngộ đối với thương binh
|
5 |
đãi ngộĐược hưởng quyền lợi khi tham gia công việc nào đó
|
<< đánh thức | đè nén >> |